ác nghiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác nghiệt+ adj
- Cruel, venomous, harsh, spiteful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ác nghiệt"
- Những từ có chứa "ác nghiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 787